--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lay waste to chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
như chơi
:
[Like] child's playBài toán làm như chơiThe mathematics problem was just child's play
+
mô tơ
:
motor
+
sensuality
:
tính ham khoái lạc dâm dục; thú nhục dục
+
dioscorea trifida
:
(thực vật học) củ từ; khoai mỡ vùng nhiệt đới Châu Mỹ
+
quai mồm
:
Drawl loud-mouthedly